Đọc nhanh: 巴适 (ba thích). Ý nghĩa là: Thoải mái,sảng khoái. Ví dụ : - 今天的天气真巴适 Thời tiết hôm nay thật thoải mái
巴适 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thoải mái,sảng khoái
- 今天 的 天气 真巴适
- Thời tiết hôm nay thật thoải mái
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴适
- 乘 协和式 客机 去 巴黎
- Bay Concorde đến Paris.
- 下巴 和 手上 有 尸僵 的 迹象
- Có dấu hiệu viêm nghiêm trọng trên hàm và tay.
- 巴士 座位 非常 舒适
- Ghế ngồi trên xe buýt rất thoải mái.
- 人们 喜欢 舒适 的 卧室
- Mọi người thích phòng ngủ thoải mái.
- 两种 床单 适合 不同 季节
- Hai loại ga trải giường phù hợp với các mùa khác nhau.
- 今天 的 天气 真巴适
- Thời tiết hôm nay thật thoải mái
- 人类 的 适应力 是 无限 的
- Khả năng thích nghi của con người là vô hạn.
- 小轿车 比 大巴车 更 适合 城市 中 的 交通
- Xe hơi con phù hợp hơn với giao thông trong thành phố so với xe buýt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
适›