Đọc nhanh: 巴罗克 (ba la khắc). Ý nghĩa là: baroque (thời kỳ trong lịch sử nghệ thuật phương Tây) (từ mượn).
巴罗克 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. baroque (thời kỳ trong lịch sử nghệ thuật phương Tây) (từ mượn)
baroque (period in Western art history) (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴罗克
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 克劳德 · 巴洛 要 去 哪
- Claude Barlow đi đâu?
- 他 修剪 的 罗莎 · 帕克斯 灌木 像 简直 绝 了
- Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.
- 我们 应该 跟随 酒神 巴克斯 和 意大利 教皇
- Chúng ta nên đi với tư cách là Bacchus và Sergius.
- 古巴 来 了 个 俄罗斯 人
- Một người Nga đã nhập cảnh vào đất nước này.
- 杜布罗夫尼克 来 的 国际 交换 生
- Sinh viên trao đổi nước ngoài từ Dubrovnik.
- 巴塞罗那 一所 大学 的 数学 教授
- Chủ nhiệm bộ môn Toán tại một trường đại học ở Barcelona.
- 三条 街外 有 一家 星巴克
- Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
巴›
罗›