Đọc nhanh: 巴彦县 (ba ngạn huyện). Ý nghĩa là: Hạt Bayan ở Cáp Nhĩ Tân 哈爾濱 | 哈尔滨 , Hắc Long Giang.
✪ 1. Hạt Bayan ở Cáp Nhĩ Tân 哈爾濱 | 哈尔滨 , Hắc Long Giang
Bayan county in Harbin 哈爾濱|哈尔滨 [Hā ěr bīn], Heilongjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴彦县
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 两手 撑 着 下巴 沉思
- Hai tay chống cằm, trầm ngâm suy nghĩ.
- 今年 收成 有 巴望
- thu hoạch năm nay có hy vọng đây
- 人 老 了 , 皮肤 就 变得 干巴 了
- người già, da dẻ khô hết.
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 今天 我 坐 上 了 一辆 大巴车 去 城市 中心
- Hôm nay tôi bắt xe buýt đến trung tâm thành phố.
- 今天 的 天气 真巴适
- Thời tiết hôm nay thật thoải mái
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
巴›
彦›