巴彦县 bā yàn xiàn
volume volume

Từ hán việt: 【ba ngạn huyện】

Đọc nhanh: 巴彦县 (ba ngạn huyện). Ý nghĩa là: Hạt Bayan ở Cáp Nhĩ Tân 哈爾濱 | 哈尔滨 , Hắc Long Giang.

Ý Nghĩa của "巴彦县" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Hạt Bayan ở Cáp Nhĩ Tân 哈爾濱 | 哈尔滨 , Hắc Long Giang

Bayan county in Harbin 哈爾濱|哈尔滨 [Hā ěr bīn], Heilongjiang

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴彦县

  • volume volume

    - 从那之后 cóngnàzhīhòu 巴塞尔 bāsāiěr 艺术展 yìshùzhǎn nián nián 不落 bùlà

    - Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.

  • volume volume

    - cóng 骑缝章 qífèngzhāng kàn yǒu chuān dōu 二字 èrzì 应是 yìngshì 四川 sìchuān 成都 chéngdū 县印 xiànyìn 字样 zìyàng

    - Xét trên con dấu, có hai chữ này...

  • volume volume

    - 两手 liǎngshǒu chēng zhe 下巴 xiàba 沉思 chénsī

    - Hai tay chống cằm, trầm ngâm suy nghĩ.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 收成 shōuchéng yǒu 巴望 bāwàng

    - thu hoạch năm nay có hy vọng đây

  • volume volume

    - rén lǎo le 皮肤 pífū jiù 变得 biànde 干巴 gānbā le

    - người già, da dẻ khô hết.

  • volume volume

    - 黄狗 huánggǒu 耷拉 dālā zhe 尾巴 wěibā pǎo le

    - con chó vàng cúp đuôi chạy dài.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān zuò shàng le 一辆 yīliàng 大巴车 dàbāchē 城市 chéngshì 中心 zhōngxīn

    - Hôm nay tôi bắt xe buýt đến trung tâm thành phố.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 天气 tiānqì 真巴适 zhēnbāshì

    - Thời tiết hôm nay thật thoải mái

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn , Xuán
    • Âm hán việt: Huyền , Huyện
    • Nét bút:丨フ一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMI (月一戈)
    • Bảng mã:U+53BF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Kỷ 己 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:フ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:AU (日山)
    • Bảng mã:U+5DF4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+6 nét)
    • Pinyin: Yàn
    • Âm hán việt: Ngạn
    • Nét bút:丶一丶ノ一ノノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHHHH (卜竹竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F66
    • Tần suất sử dụng:Cao