Đọc nhanh: 黄巴巴 (hoàng ba ba). Ý nghĩa là: khô vàng, vàng bủng; vàng vọt.
✪ 1. khô vàng
形容焦黄
黄巴巴 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vàng bủng; vàng vọt
枯黄而没有光泽
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄巴巴
- 小姑娘 又黄又瘦 , 可怜巴巴 的
- cô bé da thì vàng vọt người lại gầy gò, trông thật tội nghiệp.
- 乘 协和式 客机 去 巴黎
- Bay Concorde đến Paris.
- 下巴 和 手上 有 尸僵 的 迹象
- Có dấu hiệu viêm nghiêm trọng trên hàm và tay.
- 他会 巴结 同事
- Anh ta biết cách nịnh bợ đồng nghiệp.
- 人 老 了 , 皮肤 就 变得 干巴 了
- người già, da dẻ khô hết.
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 今天 我 坐 上 了 一辆 大巴车 去 城市 中心
- Hôm nay tôi bắt xe buýt đến trung tâm thành phố.
- 今天 的 天气 真巴适
- Thời tiết hôm nay thật thoải mái
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
黄›