Đọc nhanh: 巴力门 (ba lực môn). Ý nghĩa là: quốc hội (loanword) (cũ).
巴力门 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quốc hội (loanword) (cũ)
parliament (loanword) (old)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴力门
- 巴在 门上 不 动
- Bám trên cửa không động đậy.
- 他 用力 把门 钉死 了
- Anh ta dùng lực đóng đinh vào cửa.
- 他 用力 扳动 门把手
- Anh ấy ra sức vặn tay nắm cửa.
- 她 用力 摇晃 门把手
- Cô ấy lắc mạnh tay nắm cửa.
- 这门炮 威力 巨大
- Cây pháo này có sức mạnh rất lớn.
- 他 很 有创造力 , 才华横溢 , 会 说 三门 语言
- Anh ấy rất sáng tạo, tài năng và còn biết ba ngôn ngữ.
- 努力学习 是 不二法门
- Học tập chăm chỉ là phương pháp duy nhất.
- 她 努力 光 家门
- Cô ấy cố gắng làm rạng danh gia môn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
巴›
门›