Đọc nhanh: 巴乌 (ba ô). Ý nghĩa là: bawu, một nhạc cụ hơi bằng sậy miễn phí có hình dạng giống như một cây sáo và được chơi ngang dọc, đặc biệt gắn liền với các nền văn hóa thiểu số của Vân Nam.
巴乌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bawu, một nhạc cụ hơi bằng sậy miễn phí có hình dạng giống như một cây sáo và được chơi ngang dọc, đặc biệt gắn liền với các nền văn hóa thiểu số của Vân Nam
bawu, a free reed wind instrument shaped like a flute and played transversally, associated particularly with minority cultures of Yunnan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴乌
- 乌云 翻滚
- mây đen cuồn cuộn
- 乌云 笼着 天空
- Mây đen bao phủ bầu trời.
- 乌云 网住 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
- 乌云 蔽 住 了 月亮
- Mây đen che lấp mặt trăng.
- 乌云 笼罩 那片 田野
- Mây đen bao phủ cánh đồng đó.
- 这匹马 有着 乌 尾巴
- Con ngựa này có cái đuôi đen.
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 两极 是 相通 的 嘛 当牙 鳕 把 自己 的 尾巴 放进 口里 时说
- "Điều cực đại và điều cực tiểu có sự liên kết với nhau" - cá voi trắng nói khi đặt đuôi của nó vào miệng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
巴›