Đọc nhanh: 巴以 (ba dĩ). Ý nghĩa là: Palestine-Israel (quan hệ).
巴以 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Palestine-Israel (quan hệ)
Palestinian-Israeli (relations)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴以
- 所以 我 才 会 只 开着 一辆 斯巴鲁
- Đó là lý do tại sao tôi lái một chiếc Subaru.
- 一旦 您 为 用户 创建 了 一个 帐号 , 用户 就 可以 进入 安全 域 中
- Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
- ( 收音机 ) 在 巴格达 以西 一个 自杀式 汽车
- Kẻ đánh bom xe liều chết
- 一时 还 难以 推定 他 变卦 的 原因
- nhất thời chưa thể đoán được nguyên nhân sự giở quẻ của anh ấy.
- 9 除以 4 余数 为 5
- Số dư của 9 chia cho 4 được 5.
- 一刻 都 不 可以 浪费
- Không thể lãng phí giây phút nào.
- 一来 可以 锻炼身体
- Một là có thể rèn luyện thể chất.
- 齐 可以 让 食物 更 美味
- Gia vị có thể làm cho thức ăn ngon hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
以›
巴›