Đọc nhanh: 巴中 (ba trung). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Bazhong ở Panzhihua 攀枝花 , nam Tứ Xuyên.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Bazhong ở Panzhihua 攀枝花 , nam Tứ Xuyên
Bazhong prefecture-level city in Panzhihua 攀枝花 [Pān zhī huā], south Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴中
- 前面 有 中巴
- Phía trước có xe buýt nhỏ.
- 《 全市 中学生 运动会 侧记 》
- "Viết về phong trào học sinh trong toàn thành phố"
- 《 孙中山 传略 》
- Tôn Trung Sơn lược truyện
- 超 在 超人 中是 前缀
- "Siêu" là tiền tố trong "siêu nhân".
- 巴瑞则 淹没 中 我 那 经典 抱 摔 的 难堪 中
- Barry đang chìm trong sự xấu hổ vì cú đập cơ thể tuyệt vời của tôi.
- 她 在 事故 中 哑巴 了
- Cô ấy đã bị câm trong tai nạn.
- 今天 我 坐 上 了 一辆 大巴车 去 城市 中心
- Hôm nay tôi bắt xe buýt đến trung tâm thành phố.
- 小轿车 比 大巴车 更 适合 城市 中 的 交通
- Xe hơi con phù hợp hơn với giao thông trong thành phố so với xe buýt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
巴›