Đọc nhanh: 巴生 (ba sinh). Ý nghĩa là: Klang (thành phố ở Malaysia).
巴生 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Klang (thành phố ở Malaysia)
Klang (city in Malaysia)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴生
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 巴巴结结 地 做 着 生活
- gắng gượng làm để mà sống
- 他 在 巴基斯坦 出生
- Anh ấy sinh ra ở Pakistan.
- 进化 生物学家 罗宾 · 邓巴 把 八卦 定义 为
- Nhà sinh vật học tiến hóa Robin Dunbar đã xác định tin đồn
- 他 生气 地掌 了 她 一巴掌
- Anh ấy tức giận tát cô một cái.
- 他 生气 地扇 了 孩子 一巴掌
- Anh ấy tức giận tát một cái vào mặt đứa trẻ.
- 她 生气 时 打 了 他 巴掌
- Cô ấy tức giận tát anh ta.
- 他 是 个 老实巴交 的 人 , 从不 惹事生非
- anh ấy là người hiền lành, từ trước giờ không gây chuyện rắc rối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
生›