Đọc nhanh: 差谬 (sai mậu). Ý nghĩa là: lỗi.
差谬 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lỗi
error
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 差谬
- 驳斥 荒谬 的 论调
- bác bỏ luận điệu hoang đường
- 不差 分毫
- không sai tí nào
- 差之毫厘 , 谬以千里
- sai một ly, đi một dặm.
- 两 国会 有 文化差异
- Hai nước sẽ có sự khác biệt về văn hóa
- 两个 队 之间 有 差距
- Giữa hai đội có sự chênh lệch.
- 两个 人 的 技术水平 差不多 , 很难 分出 高低
- trình độ kỹ thuật của hai người ngang nhau, rất khó phân biệt cao thấp.
- 两国之间 的 差距 正在 扩大
- Khoảng cách giữa hai quốc gia đang mở rộng.
- 两个 地区 气候 差异 很大
- Khí hậu hai vùng rất khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
差›
谬›