Đọc nhanh: 己丑 (kỉ sửu). Ý nghĩa là: năm thứ hai mươi sáu F2 của chu kỳ 60 năm, ví dụ: 2009 hoặc 2069.
己丑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. năm thứ hai mươi sáu F2 của chu kỳ 60 năm, ví dụ: 2009 hoặc 2069
twenty-sixth year F2 of the 60 year cycle, e.g. 2009 or 2069
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 己丑
- 不要 太 菲薄 自己 了
- Đừng quá tự hạ thấp bản thân mình.
- 鼓吹 自己 如何 如何
- khoe mình rùm beng.
- 不是 对 着 自己 扣动 扳机 才 算 自杀
- Một người không cần phải bóp cò súng để tự sát.
- 不要 宽纵 自己 , 要求 自己 越严 , 进步 就 越 快
- không được buông thả bản thân, phải yêu cầu nghiêm khắc đối với bản thân thì tiến bộ mới nhanh.
- 不要 强加 自己 的 想法
- Đừng áp đặt suy nghĩ của mình.
- 不要 以己度人 , 他 和 你 不同
- Đừng suy bụng ta ra bụng người, anh ấy khác bạn.
- 不行 , 我要 控制 好 自己 , 坐怀不乱 方显 大将 风范 !
- Không, tôi phải kiểm soát tốt bản thân và thể hiện phong thái tướng mạo của mình mà không hỗn loạn!
- 感觉 就 想个 小丑 累坏 了 自己
- Cảm thấy như một chú hề, bản thân mệt chết mất rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丑›
己›