Đọc nhanh: 巨流 (cự lưu). Ý nghĩa là: dòng nước lớn; trào lưu (ví với trào lưu lớn của thời đại).
巨流 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dòng nước lớn; trào lưu (ví với trào lưu lớn của thời đại)
巨大的水流,比喻巨大的时代潮流
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巨流
- 上 掀起 了 巨大 的 波澜
- Biển nổi lên những con sóng lớn.
- 巨石 遮拦 住 了 溪流
- Đá lớn cản trở dòng suối.
- 下流话
- tiếng tục tĩu; lời nói bỉ ổi.
- 上流社会
- tầng lớp thượng lưu trong xã hội.
- 下流无耻
- tiếng tục tĩu.
- 黄河 流经 多个 省份
- Sông Hoàng Hà chảy qua nhiều tỉnh.
- 一颗 流星 从 天边 落下来 , 瞬息间 便 消失 了
- một ngôi sao băng từ trên trời rơi xuống, trong nháy mắt đã biến mất.
- 上流社会 的 上流社会 的 或 适合 于 上流社会 的 , 尤其 是 在 语言 用法 上
- Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巨›
流›