Đọc nhanh: 巧思 (xảo tư). Ý nghĩa là: Tỉ mỉ. Ví dụ : - 巧思妙想出灵感,实践探索出成果 Khéo léo đưa ra các ý tưởng, thực hành để khám phá kết quả
巧思 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tỉ mỉ
- 巧思 妙想 出 灵感 实践 探索 出 成果
- Khéo léo đưa ra các ý tưởng, thực hành để khám phá kết quả
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巧思
- 心思 灵巧
- đầu óc linh hoạt linh động.
- 运思 精巧
- sáng tác thơ văn rất tinh xảo.
- 构思 精巧
- cấu tứ tinh xảo
- 不假思索 , 触机 即发
- không cần phải suy nghĩ, động đến là sẽ nảy ngay sáng kiến.
- 不好意思 , 请 借过一下
- xin lỗi, đi nhờ một chút
- 属文 构思 需 精巧
- Viết văn nghĩ ý cần tinh xảo.
- 巧思 妙想 出 灵感 实践 探索 出 成果
- Khéo léo đưa ra các ý tưởng, thực hành để khám phá kết quả
- 影片 的 构思 相当 巧妙
- Bộ phim được lên ý tưởng khá khéo léo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巧›
思›