Đọc nhanh: 工委 (công uy). Ý nghĩa là: ban làm việc.
工委 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ban làm việc
working committee
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工委
- 一身 工作服
- bộ đồ lao động; bộ đồ làm việc
- 大会 听取 了 常务委员会 的 工作 报告
- đại hội lắng nghe báo cáo công tác của uỷ viên thường vụ.
- 上 列 各项 工作 都 要 抓紧抓好
- những công việc kể trên phải nắm cho tốt.
- 改选 工会 委员
- bầu lại uỷ viên công đoàn.
- 他 是 工会 委员 之一
- Anh ấy là một trong các ủy viên công đoàn.
- 他 被 派 到 地委 工作
- Anh ấy được phân công làm việc tại ủy ban khu vực.
- 他 让 我 去 财政 小组 委员会 工作
- Anh ấy yêu cầu tôi phục vụ trong tiểu ban tài chính.
- 上司 命令 我们 停止 工作
- Sếp ra lệnh cho chúng tôi dừng công việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
委›
工›