Đọc nhanh: 州界 (châu giới). Ý nghĩa là: biên giới tiểu bang, ranh giới. Ví dụ : - 你出了州界 Bạn đã đi qua dòng trạng thái.
州界 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. biên giới tiểu bang
state border
✪ 2. ranh giới
state line
- 你 出 了 州界
- Bạn đã đi qua dòng trạng thái.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 州界
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 世卫 是 世界卫生组织 的 简称
- WHO là tên viết tắt của Tổ chức Y tế Thế giới.
- 魔兽 世界 是 一款
- World of Warcraft là một
- 你 出 了 州界
- Bạn đã đi qua dòng trạng thái.
- 世界 上 好人 总是 比 坏人 多
- Trên thế giới luôn có nhiều người tốt hơn người xấu.
- 世界 上 一切 知识 无不 起源于 劳动
- trên thế giới, mọi tri thức đều bắt nguồn từ lao động.
- 世界 上 最 有效 的 水力 是 女人 的 眼泪
- Nước mắt của phụ nữ là một trong những nguồn năng lượng hiệu quả nhất trên thế giới.
- 世界 上 最 珍贵 的 是 亲情
- Điều quý giá nhất thế giới chính là tình cảm gia đình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
州›
界›