Đọc nhanh: 川汇 (xuyên hối). Ý nghĩa là: Quận Chuanhui của thành phố Chu Khẩu 市 , Hà Nam.
✪ 1. Quận Chuanhui của thành phố Chu Khẩu 市 , Hà Nam
Chuanhui district of Zhoukou city 周口市 [Zhōu kǒu shì], Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 川汇
- 百川 所汇
- Nơi trăm sông hội tụ.
- 龙泉驿 ( 在 四川 )
- Long Tuyền Dịch (tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).
- 他 的 词汇量 相对 贫乏
- Vốn từ vựng của anh ấy tương đối ít.
- 他 掌握 了 专业 词汇
- Anh ấy nắm vững từ vựng chuyên ngành.
- 你们 接受 外汇券 兑换券 吗 ?
- Chúng tôi chấp nhận phiếu hoán đổi ngoại tệ không?
- 他 给 我 汇 了 一笔 钱
- Anh ấy đã chuyển cho tôi một khoản tiền.
- 他 到 邮局 汇款 去 了
- Anh ấy đến bưu điện để chuyển tiền.
- 他 积累 了 丰富 的 词汇量
- Anh ấy đã tích lũy được một lượng từ vựng phong phú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
川›
汇›