Đọc nhanh: 川汇区 (xuyên hối khu). Ý nghĩa là: Quận Chuanhui của thành phố Chu Khẩu 市 , Hà Nam.
✪ 1. Quận Chuanhui của thành phố Chu Khẩu 市 , Hà Nam
Chuanhui district of Zhoukou city 周口市 [Zhōu kǒu shì], Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 川汇区
- 百川 所汇
- Nơi trăm sông hội tụ.
- 龙泉驿 ( 在 四川 )
- Long Tuyền Dịch (tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).
- 山区 和 平川
- vùng núi và đồng bằng.
- 两条 河 在 此 汇流
- Hai con sông hợp lại tại đây.
- 不要 接近 危险 区域
- Đừng gần khu vực nguy hiểm.
- 两个 地区 气候 差异 很大
- Khí hậu hai vùng rất khác nhau.
- 中国 有 多个 自治区
- Trung Quốc có nhiều khu tự trị.
- 中国 有 5 个 自治区
- Trung Quốc có 5 khu tự trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
川›
汇›