Đọc nhanh: 川沙 (xuyên sa). Ý nghĩa là: Chuansha, tên đường và công viên ở Quận Mới Phố Đông 浦東新區 | 浦东新区 , Thượng Hải.
川沙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chuansha, tên đường và công viên ở Quận Mới Phố Đông 浦東新區 | 浦东新区 , Thượng Hải
Chuansha, name of street and park in Pudong New District 浦東新區|浦东新区 [Pu3 dōng xīn qū], Shanghai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 川沙
- 龙泉驿 ( 在 四川 )
- Long Tuyền Dịch (tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).
- 人群 川流不息 地 穿过 广场
- Dòng người nối tiếp băng qua quảng trường.
- 他们 就是 吵嘴 , 也 从不 含沙射影 , 指桑骂槐
- Họ cãi nhau, cũng không bao giờ nói bóng nói gió, chỉ gà mắng chó.
- 他们 用 麻袋 装 沙子
- Họ dùng bao tải để đựng cát.
- 他 嗓子 沙哑 , 说不出 话
- Cổ họng anh ấy bị khản, không nói nổi.
- 他们 在 工地 上 沙土
- Họ đang sàng đất ở công trường.
- 他 在 沙发 上 打瞌睡
- Anh ấy ngủ gật trên ghế sofa.
- 他们 人多 , 虽然 在 沙漠 中 行进 , 也 不 感到 枯寂
- bọn họ đông người, tuy đi trong sa mạc cũng không cảm thấy cô quạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
川›
沙›