Đọc nhanh: 峻 (tuấn). Ý nghĩa là: cao; lớn (núi), nghiêm khắc; nghiêm ngặt. Ví dụ : - 峻峭的山峰令人敬畏。 Đỉnh núi cao vút khiến người ta sợ.. - 峻山的景色令人陶醉。 Cảnh sắc núi cao khiến người ta say mê.. - 这个老师的态度很峻。 Thái độ của giáo viên này rất nghiêm khắc.
峻 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cao; lớn (núi)
(山) 高大
- 峻峭 的 山峰 令人敬畏
- Đỉnh núi cao vút khiến người ta sợ.
- 峻山 的 景色 令人 陶醉
- Cảnh sắc núi cao khiến người ta say mê.
✪ 2. nghiêm khắc; nghiêm ngặt
严厉
- 这个 老师 的 态度 很峻
- Thái độ của giáo viên này rất nghiêm khắc.
- 领导 对 工作 的 要求 很峻
- Lãnh đạo có yêu cầu rất nghiêm khắc về công việc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 峻
- 神色 冷峻
- sắc mặt lạnh lùng.
- 总之 , 唯有 当 严刑峻罚 加之 于 违法 之徒时 , 才能 维持 社会安定
- Tóm lại, chỉ có khi áp dụng hình phạt nghiêm khắc đối với những kẻ vi phạm pháp luật, chúng ta mới có thể duy trì sự ổn định của xã hội.
- 高山峻岭
- núi cao đèo cao.
- 峻峭 的 山峰 令人敬畏
- Đỉnh núi cao vút khiến người ta sợ.
- 海边 有 高峻 岑
- Bên bờ biển có vách núi cao.
- 巉 峻 的 悬崖
- vách núi cheo leo hiểm trở.
- 山崖 陡峻
- vách núi vừa cao vừa dốc
- 当前 的 经济 形势 非常 严峻
- Tình hình kinh tế hiện tại rất nghiêm trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
峻›