chán
volume volume

Từ hán việt: 【sàm】

Đọc nhanh: (sàm). Ý nghĩa là: mai (mai sắt đào đất, thời xưa), đâm.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mai (mai sắt đào đất, thời xưa)

古代铁制的一种刨土工具

✪ 2. đâm

尖的东西进入或穿过物体

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:22 nét
    • Bộ:Kim 金 (+17 nét)
    • Pinyin: Chán
    • Âm hán việt: Sàm
    • Nét bút:ノ一一一フノフ丨フ一一フノフノフ丨フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCNRI (重金弓口戈)
    • Bảng mã:U+9575
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp