崭新的 zhǎnxīn de
volume volume

Từ hán việt: 【tiệm tân đích】

Đọc nhanh: 崭新的 (tiệm tân đích). Ý nghĩa là: sốt dẻo. Ví dụ : - 崭新的衣服。 quần áo mới tinh. - 新能源技术是一片崭新的领域。 Công nghệ năng lượng mới là một lĩnh vực mới.. - 崭新的时代。 thời đại mới

Ý Nghĩa của "崭新的" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

崭新的 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sốt dẻo

Ví dụ:
  • volume volume

    - 崭新 zhǎnxīn de 衣服 yīfú

    - quần áo mới tinh

  • volume volume

    - xīn 能源技术 néngyuánjìshù shì 一片 yīpiàn 崭新 zhǎnxīn de 领域 lǐngyù

    - Công nghệ năng lượng mới là một lĩnh vực mới.

  • volume volume

    - 崭新 zhǎnxīn de 时代 shídài

    - thời đại mới

  • volume volume

    - 崭新 zhǎnxīn de 大楼 dàlóu

    - toà nhà mới xây

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 崭新的

  • volume volume

    - 崭新 zhǎnxīn de 大楼 dàlóu

    - toà nhà mới xây

  • volume volume

    - 银行 yínháng 发了 fāle 崭新 zhǎnxīn de 钞票 chāopiào

    - Ngân hàng phát hành tiền giấy mới tinh.

  • volume volume

    - 崭新 zhǎnxīn de 衣服 yīfú

    - quần áo mới tinh

  • volume volume

    - xīn 能源技术 néngyuánjìshù shì 一片 yīpiàn 崭新 zhǎnxīn de 领域 lǐngyù

    - Công nghệ năng lượng mới là một lĩnh vực mới.

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào yǒu 崭新 zhǎnxīn de 图书馆 túshūguǎn

    - Trường học có thư viện hoàn toàn mới.

  • volume volume

    - 崭新 zhǎnxīn de 时代 shídài

    - thời đại mới

  • volume volume

    - de 鞋子 xiézi 崭新 zhǎnxīn 崭新 zhǎnxīn de

    - Đôi giày của anh ấy mới tinh.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 手机 shǒujī shì 崭新 zhǎnxīn de

    - Chiếc điện thoại này mới tinh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+8 nét)
    • Pinyin: Chán , Zhǎn
    • Âm hán việt: Tiệm
    • Nét bút:丨フ丨一フ丨一ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UKQL (山大手中)
    • Bảng mã:U+5D2D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+9 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tân
    • Nét bút:丶一丶ノ一一丨ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YDHML (卜木竹一中)
    • Bảng mã:U+65B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dī , Dí , Dì
    • Âm hán việt: Đích , Để
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HAPI (竹日心戈)
    • Bảng mã:U+7684
    • Tần suất sử dụng:Rất cao