崛地而起 jué dì ér qǐ
volume volume

Từ hán việt: 【quật địa nhi khởi】

Đọc nhanh: 崛地而起 (quật địa nhi khởi). Ý nghĩa là: (văn học) phát sinh đột ngột trên mặt đất (thành ngữ); sự xuất hiện đột ngột của tính năng mới nổi bật.

Ý Nghĩa của "崛地而起" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

崛地而起 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (văn học) phát sinh đột ngột trên mặt đất (thành ngữ); sự xuất hiện đột ngột của tính năng mới nổi bật

lit. arising suddenly above the level ground (idiom); sudden emergence of prominent new feature

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 崛地而起

  • volume volume

    - 气球 qìqiú 慢慢 mànmàn 腾空而起 téngkōngérqǐ

    - Quả bóng bay từ từ bay lên không trung.

  • volume volume

    - 这片 zhèpiàn 山地 shāndì 崛起 juéqǐ le 许多 xǔduō 新峰 xīnfēng

    - Khu vực núi này nổi lên nhiều đỉnh núi mới.

  • volume volume

    - 平地上 píngdìshàng 崛起 juéqǐ 一座 yīzuò 青翠 qīngcuì de 山峰 shānfēng

    - trên đất bằng nổi lên một hòn núi xanh biếc.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 长期 chángqī zài 一起 yìqǐ 工作 gōngzuò 自然而然 zìránérrán 建立 jiànlì le 深厚 shēnhòu de 友谊 yǒuyì

    - trong một thời gian dài chúng tôi làm việc với nhau, tự nhiên xây dựng nên tình hữu nghị sâu sắc.

  • volume volume

    - 缓慢 huǎnmàn ér 沉着 chénzhuó 拆开 chāikāi 信封 xìnfēng 机器 jīqì 拆开 chāikāi hòu yòu 组装 zǔzhuāng 起来 qǐlai le

    - Anh mở phong bì một cách chậm rãi và bình tĩnh. Anh ta sau khi tháo rời máy lại lắp lại rồi.

  • volume volume

    - 一会儿 yīhuìer 地上 dìshàng jiù 积起 jīqǐ le 三四寸 sānsìcùn hòu de xuě

    - chỉ một lát trên mặt đất tuyết đã phủ dày ba bốn tấc.

  • volume volume

    - 五星红旗 wǔxīnghóngqí 缓缓 huǎnhuǎn 升起 shēngqǐ

    - Cớ đỏ năm sao chầm chậm lên cao.

  • volume volume

    - tīng wán 这番话 zhèfānhuà 激动 jīdòng 拍案而起 pāiànérqǐ

    - Nghe xong những lời này, hắn liền kích động đập bàn đứng dậy

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dì
    • Âm hán việt: Địa
    • Nét bút:一丨一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GPD (土心木)
    • Bảng mã:U+5730
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+8 nét)
    • Pinyin: Jué
    • Âm hán việt: Quật
    • Nét bút:丨フ丨フ一ノフ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:USUU (山尸山山)
    • Bảng mã:U+5D1B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhi 而 (+0 nét)
    • Pinyin: ér , Néng
    • Âm hán việt: Nhi , Năng
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MBLL (一月中中)
    • Bảng mã:U+800C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khỉ , Khởi
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GORU (土人口山)
    • Bảng mã:U+8D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa