Đọc nhanh: 峡湾 (hạp loan). Ý nghĩa là: vịnh hẹp.
峡湾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vịnh hẹp
fjord
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 峡湾
- 就 像 那 科罗拉多 大峡谷
- Giống như Grand Canyon.
- 台湾海峡
- eo biển Đài Loan.
- 山脚下 有 一湾 澄波
- Dưới chân núi có một vịnh nước trong veo.
- 台湾 风景 很 美丽
- Phong cảnh Đài Loan rất đẹp.
- 嵌 位于 台湾 东部
- Khảm nằm ở phía đông Đài Loan.
- 台湾 这 几天 阴雨连绵
- Đài Loan mưa liên miên mấy ngày hôm nay.
- 你 知道 科罗拉多 大峡谷 是 由 侵蚀 而 形成 的 吗
- Bạn có biết rằng Grand Canyon được tạo ra bởi sự xói mòn?
- 风腰 海湾 给 游客 带来 不 一样 的 体验
- Eo Gió Nhơn Lý sẽ mang tới cho du khách trải nghiệm như thế nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
峡›
湾›