崔颢 cuī hào
volume volume

Từ hán việt: 【thôi hạo】

Đọc nhanh: 崔颢 (thôi hạo). Ý nghĩa là: Thôi Hạo (-754), nhà thơ đời Đường và là tác giả của bài thơ Tháp hạc vàng 黃鶴樓 | 黄鹤楼.

Ý Nghĩa của "崔颢" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

崔颢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thôi Hạo (-754), nhà thơ đời Đường và là tác giả của bài thơ Tháp hạc vàng 黃鶴樓 | 黄鹤楼

Cui Hao (-754), Tang dynasty poet and author of poem Yellow Crane Tower 黃鶴樓|黄鹤楼

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 崔颢

  • volume volume

    - 这座 zhèzuò shān hěn cuī

    - Ngọn núi này rất đồ sộ.

  • volume volume

    - cuī 老师 lǎoshī lái le

    - Cô giáo Thôi tới rồi.

  • volume volume

    - 崔先生 cuīxiānsheng shì 老师 lǎoshī

    - Ông Thôi là giáo viên.

  • volume volume

    - 那座 nàzuò 崔山 cuīshān hěn 有名 yǒumíng

    - Ngọn núi hùng vĩ đó rất nổi tiếng.

  • volume volume

    - 崔山 cuīshān de 景色 jǐngsè hěn měi

    - Cảnh sắc của ngọn núi hùng vĩ rất đẹp.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+8 nét)
    • Pinyin: Cuī
    • Âm hán việt: Thôi , Tồi
    • Nét bút:丨フ丨ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:UOG (山人土)
    • Bảng mã:U+5D14
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+12 nét)
    • Pinyin: Hào
    • Âm hán việt: Hiệu , Hạo
    • Nét bút:丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AFMBO (日火一月人)
    • Bảng mã:U+98A2
    • Tần suất sử dụng:Thấp