zhì
volume volume

Từ hán việt: 【chí.trĩ】

Đọc nhanh: (chí.trĩ). Ý nghĩa là: dành sẵn; dự trữ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dành sẵn; dự trữ

储备

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Chí , Trĩ
    • Nét bút:丶一ノ一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IGDI (戈土木戈)
    • Bảng mã:U+5EA4
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp