部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 柣 (_). Ý nghĩa là: ngưỡng cửa; bậu cửa; ngạch cửa.
柣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngưỡng cửa; bậu cửa; ngạch cửa
门槛
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柣
柣›
Tập viết