部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【lí.khôi.lý】
Đọc nhanh: 悝 (lí.khôi.lý). Ý nghĩa là: lo; buồn, Lý Khôi (tên của một chính trị gia thời chiến quốc, Trung Quốc).
悝 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lo; buồn
忧;悲
悝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lý Khôi (tên của một chính trị gia thời chiến quốc, Trung Quốc)
用于人名,李悝,战国时 政治家
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悝
悝›
Tập viết