volume volume

Từ hán việt: 【lí.khôi.lý】

Đọc nhanh: (lí.khôi.lý). Ý nghĩa là: lo; buồn, Lý Khôi (tên của một chính trị gia thời chiến quốc, Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lo; buồn

忧;悲

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Lý Khôi (tên của một chính trị gia thời chiến quốc, Trung Quốc)

用于人名,李悝,战国时 政治家

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+7 nét)
    • Pinyin: Huī , Kuī , Lǐ
    • Âm hán việt: Khôi , ,
    • Nét bút:丶丶丨丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PWG (心田土)
    • Bảng mã:U+609D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp