岿 kuī
volume volume

Từ hán việt: 【khuy.vị】

Đọc nhanh: 岿 (khuy.vị). Ý nghĩa là: lù lù; cao ngất; cao chót vót.

Ý Nghĩa của "岿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

岿 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lù lù; cao ngất; cao chót vót

岿然

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岿

  • volume volume

    - 岿然不动 kuīránbùdòng

    - lù lù không động đậy.

  • volume volume

    - 岿然独存 kuīrándúcún

    - sừng sững một mình.

  • volume volume

    - 山峰 shānfēng 岿巍 kuīwēi

    - ngọn núi sừng sững.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 岿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+5 nét)
    • Pinyin: Kuī
    • Âm hán việt: Khuy , Vị
    • Nét bút:丨フ丨丨ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ULLS (山中中尸)
    • Bảng mã:U+5CBF
    • Tần suất sử dụng:Thấp