部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【khuy.vị】
Đọc nhanh: 岿 (khuy.vị). Ý nghĩa là: lù lù; cao ngất; cao chót vót.
岿 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lù lù; cao ngất; cao chót vót
岿然
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岿
- 岿然不动 kuīránbùdòng
- lù lù không động đậy.
- 岿然独存 kuīrándúcún
- sừng sững một mình.
- 山峰 shānfēng 岿巍 kuīwēi
- ngọn núi sừng sững.
岿›
Tập viết