Đọc nhanh: 岫岩县 (tụ nham huyện). Ý nghĩa là: Quận tự trị Xiuyan Manzu ở An Sơn 鞍山 , Liêu Ninh.
✪ 1. Quận tự trị Xiuyan Manzu ở An Sơn 鞍山 , Liêu Ninh
Xiuyan Manzu autonomous county in Anshan 鞍山 [An1 shān], Liaoning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岫岩县
- 他 的 妻子 姓岩
- Vợ anh ấy họ Nham.
- 他 把 县委 的 指示 念 给 大家 听
- anh ấy đọc chỉ thị của huyện uỷ cho mọi người nghe.
- 首先 是 南达科他州 的 皮尔 板岩 地区
- Chủ yếu ở vùng Pierre Shale của Nam Dakota.
- 任县 是 河北 的 县城
- Huyện Nhậm là một huyện ở Hà Bắc.
- 他 去 邻县 出差 了
- Anh ấy đã đi công tác ở huyện lân cận.
- 他 是 县级 领导 干部
- Ông ấy là cán bộ lãnh đạo cấp huyện.
- 他 是 新 到 的 县座
- Anh ấy là huyện lệnh mới đến.
- 他 现在 是 我们 县 的 大 拿
- ông ấy hiện là người có quyền trong huyện chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
岩›
岫›