Đọc nhanh: 岩鸽 (nham cáp). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) bồ câu đồi (Columba rupestris).
岩鸽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) bồ câu đồi (Columba rupestris)
(bird species of China) hill pigeon (Columba rupestris)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岩鸽
- 山上 的 岩石 非常 坚硬
- Nham thạch trên núi rất cứng.
- 鸽子 饲 价格上涨
- Giá thức ăn cho chim bồ câu tăng lên.
- 地震 本身 的 真正 原因 是 地球表面 的 或 地底下 的 岩石 断裂 或 破裂
- Nguyên nhân thực sự của động đất là do sự nứt hoặc vỡ của các tảng đá trên bề mặt trái đất hoặc dưới lòng đất.
- 山上 有 很多 岩石
- Trên núi có rất nhiều nham thạch.
- 她 给 同事 放鸽子
- Cô ấy cho đồng nghiệp leo cây.
- 你 在 佛罗伦萨 放 了 我 鸽子
- Bạn đã giúp tôi đứng lên ở Florence.
- 在 石灰岩 洞里 , 到处 是 奇形怪状 的 钟乳石
- trong hang động đá vôi, khắp nơi là những hình thù kỳ quái.
- 因此 如何 预测 路基 的 沉降 是 一个 难题 , 也 是 岩土 工程界 的 热点 之一
- Do đó, làm thế nào để dự báo độ lún của nền đường là một bài toán khó, đồng thời cũng là một trong những điểm nóng của lĩnh vực ĐCCT.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岩›
鸽›