Đọc nhanh: 岩鹭 (nham lộ). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Diệc rạn san hô Thái Bình Dương (Egretta sacra).
岩鹭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Diệc rạn san hô Thái Bình Dương (Egretta sacra)
(bird species of China) Pacific reef heron (Egretta sacra)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岩鹭
- 岩石 剥离
- nham thạch tách ra
- 山脉 是 由 岩石 构成 的
- Dãy núi được cấu tạo từ đá.
- 岩石 上 有 被 洪水 冲刷 过 的 痕迹
- trên miếng nham thạch có dấu vết bị nước lũ bào mòn.
- 岩石 中有 一道 缝隙
- Có một khe hở trong tảng đá.
- 首先 是 南达科他州 的 皮尔 板岩 地区
- Chủ yếu ở vùng Pierre Shale của Nam Dakota.
- 地震 本身 的 真正 原因 是 地球表面 的 或 地底下 的 岩石 断裂 或 破裂
- Nguyên nhân thực sự của động đất là do sự nứt hoặc vỡ của các tảng đá trên bề mặt trái đất hoặc dưới lòng đất.
- 岩 先生 是 位 好人
- Ông Nham là người tốt.
- 山顶 上 有 一块 兀岩
- Trên đỉnh núi có một khối đá nhô cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岩›
鹭›