Đọc nhanh: 岩雷鸟 (nham lôi điểu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) ptarmigan đá (Lagopus muta).
岩雷鸟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) ptarmigan đá (Lagopus muta)
(bird species of China) rock ptarmigan (Lagopus muta)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岩雷鸟
- 也 像 鸟鸣
- Nó giống như một tiếng chim hót.
- 鼾声如雷
- tiếng ngáy như sấm
- 他 叫 弗雷德里克 · 斯通
- Tên anh ấy là Frederick Stone.
- 他们 钻透 了 几层 岩石 以 寻找 石油
- Họ đã khoan xuyên qua một số tầng đá để tìm kiếm dầu mỏ.
- 他们 研究 了 不同 种类 的 岩石
- Họ nghiên cứu các loại nham thạch khác nhau.
- 他们 正在 进行 布雷
- Họ đang đặt mìn.
- 他们 能够 用 雷达 测定 快艇 的 方位
- Họ có thể sử dụng radar để đo định vị tàu cao tốc.
- 他们 设法 欺骗 弗雷德 放弃 在 董事会 的 职位
- Họ đã cố gắng lừa dối Fred để từ bỏ vị trí trong hội đồng quản trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岩›
雷›
鸟›