Đọc nhanh: 岩洞 (nham đỗng). Ý nghĩa là: hang; động (trong lớp nham thạch). Ví dụ : - 灵异的岩洞。 hang động kỳ bí.
岩洞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hang; động (trong lớp nham thạch)
泛指岩层中曲折幽深的大洞
- 灵异 的 岩洞
- hang động kỳ bí.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岩洞
- 他 使用 胶带 来 封住 漏洞
- Anh ấy dùng băng dính để bịt lỗ hổng.
- 他 的 妻子 姓岩
- Vợ anh ấy họ Nham.
- 那处 岩洞 非常 神秘
- Hang động đó rất bí ẩn.
- 灵异 的 岩洞
- hang động kỳ bí.
- 这个 岩洞 里 很 凉爽
- Trong hang động này rất mát mẻ.
- 他 的 演讲 空洞无物
- Nội dung bài diễn thuyết của anh ấy rất rỗng tuếch.
- 在 石灰岩 洞里 , 到处 是 奇形怪状 的 钟乳石
- trong hang động đá vôi, khắp nơi là những hình thù kỳ quái.
- 他 的 洞察力 很 敏锐
- Khả năng quan sát của anh ấy rất nhạy bén.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岩›
洞›