岩洞 yándòng
volume volume

Từ hán việt: 【nham đỗng】

Đọc nhanh: 岩洞 (nham đỗng). Ý nghĩa là: hang; động (trong lớp nham thạch). Ví dụ : - 灵异的岩洞。 hang động kỳ bí.

Ý Nghĩa của "岩洞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

岩洞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hang; động (trong lớp nham thạch)

泛指岩层中曲折幽深的大洞

Ví dụ:
  • volume volume

    - 灵异 língyì de 岩洞 yándòng

    - hang động kỳ bí.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岩洞

  • volume volume

    - 使用 shǐyòng 胶带 jiāodài lái 封住 fēngzhù 漏洞 lòudòng

    - Anh ấy dùng băng dính để bịt lỗ hổng.

  • volume volume

    - de 妻子 qīzǐ 姓岩 xìngyán

    - Vợ anh ấy họ Nham.

  • volume volume

    - 那处 nàchù 岩洞 yándòng 非常 fēicháng 神秘 shénmì

    - Hang động đó rất bí ẩn.

  • volume volume

    - 灵异 língyì de 岩洞 yándòng

    - hang động kỳ bí.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 岩洞 yándòng hěn 凉爽 liángshuǎng

    - Trong hang động này rất mát mẻ.

  • volume volume

    - de 演讲 yǎnjiǎng 空洞无物 kōngdòngwúwù

    - Nội dung bài diễn thuyết của anh ấy rất rỗng tuếch.

  • volume volume

    - zài 石灰岩 shíhuīyán 洞里 dònglǐ 到处 dàochù shì 奇形怪状 qíxíngguàizhuàng de 钟乳石 zhōngrǔshí

    - trong hang động đá vôi, khắp nơi là những hình thù kỳ quái.

  • volume volume

    - de 洞察力 dòngchálì hěn 敏锐 mǐnruì

    - Khả năng quan sát của anh ấy rất nhạy bén.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+5 nét)
    • Pinyin: Yán
    • Âm hán việt: Nham
    • Nét bút:丨フ丨一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UMR (山一口)
    • Bảng mã:U+5CA9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Dòng , Tóng
    • Âm hán việt: Đỗng , Động
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBMR (水月一口)
    • Bảng mã:U+6D1E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao