Đọc nhanh: 岩手县 (nham thủ huyện). Ý nghĩa là: Quận Iwate ở phía bắc đảo chính của Nhật Bản Honshū 本州.
✪ 1. Quận Iwate ở phía bắc đảo chính của Nhật Bản Honshū 本州
Iwate prefecture in north of Japan's main island Honshū 本州 [Běn zhōu]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岩手县
- 鼻窦 手术 需要 小心
- Phẫu thuật xoang mũi cần cẩn thận.
- 一手包办
- một mình ôm lấy mọi việc; một mình ôm đồm tất cả; chăm lo mọi việc.
- 一 失手 把 碗 摔破 了
- lỡ tay làm vỡ chén.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 一手 造成
- một tay gây nên
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 一切 手续 都 已 齐全
- Mọi thủ tục đều đã hoàn tất.
- 一 松手 , 钢笔 掉 在 地上 了
- vừa buông tay, bút máy rơi xuống đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
岩›
手›