Đọc nhanh: 岩土体 (nham thổ thể). Ý nghĩa là: gneiss.
岩土体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gneiss
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岩土体
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 一体 周知
- mọi người đều biết
- 一堆 黄土
- một đống đất.
- 因此 如何 预测 路基 的 沉降 是 一个 难题 , 也 是 岩土 工程界 的 热点 之一
- Do đó, làm thế nào để dự báo độ lún của nền đường là một bài toán khó, đồng thời cũng là một trong những điểm nóng của lĩnh vực ĐCCT.
- 一来 可以 锻炼身体
- Một là có thể rèn luyện thể chất.
- 把 身体 上 的 泥土 划拉 掉
- Phủi sạch bùn đất trên người.
- 红土 球场 的 比赛 需要 球员 更好 的 体力 和 耐力
- Các trận đấu trên sân đất nện đòi hỏi các cầu thủ có thể lực và sức bền tốt hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
土›
岩›