岧峣 tiáo yáo
volume volume

Từ hán việt: 【thiều nghiêu】

Đọc nhanh: 岧峣 (thiều nghiêu). Ý nghĩa là: núi cao.

Ý Nghĩa của "岧峣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

岧峣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. núi cao

形容山高

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岧峣

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+5 nét)
    • Pinyin: Tiáo
    • Âm hán việt: Thiều
    • Nét bút:丨フ丨フノ丨フ一
    • Thương hiệt:USHR (山尸竹口)
    • Bảng mã:U+5CA7
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+6 nét)
    • Pinyin: Yáo
    • Âm hán việt: Nghiêu
    • Nét bút:丨フ丨一フノ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UJPU (山十心山)
    • Bảng mã:U+5CE3
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp