Các biến thể (Dị thể) của 岧

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 岧 theo âm hán việt

岧 là gì? (Thiều). Bộ Sơn (+5 nét). Tổng 8 nét but (フノ). Ý nghĩa là: “Thiều nghiêu” cao chót vót (thế núi). Từ ghép với : thiều nghiêu [tiáoyáo] Cao chót vót. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (xem: thiều nghiêu 岧嶢)

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* “Thiều nghiêu” cao chót vót (thế núi)

- “Đăng thiều nghiêu chi cao sầm” (Cửu sầu phú ) Lên đỉnh núi cao chót vót.

Trích: Tào Thực

Từ điển Thiều Chửu

  • Thiều nghiêu cao chót vót.

Từ điển Trần Văn Chánh

* 岧嶢

- thiều nghiêu [tiáoyáo] Cao chót vót.

Từ ghép với 岧