• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Sơn 山 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Sơn (山) Nhất (一) Nhi (儿)

  • Pinyin: Yáo
  • Âm hán việt: Nghiêu
  • Nét bút:丨フ丨一フノ一ノフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰山尧
  • Thương hiệt:UJPU (山十心山)
  • Bảng mã:U+5CE3
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 峣

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𡽄

Ý nghĩa của từ 峣 theo âm hán việt

峣 là gì? (Nghiêu). Bộ Sơn (+6 nét). Tổng 9 nét but (フノノフ). Chi tiết hơn...

Âm:

Nghiêu

Từ điển phổ thông

  • (xem: thiều nghiêu 岧嶢,岧峣)

Từ ghép với 峣