yáo
volume volume

Từ hán việt: 【nghiêu】

Đọc nhanh: (nghiêu). Ý nghĩa là: cao vút; cao lớn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cao vút; cao lớn

形容高峻

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+6 nét)
    • Pinyin: Yáo
    • Âm hán việt: Nghiêu
    • Nét bút:丨フ丨一フノ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UJPU (山十心山)
    • Bảng mã:U+5CE3
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp