Đọc nhanh: 岚山 (lam sơn). Ý nghĩa là: Quận Lanshan của thành phố Rizhao 日照 市 , Sơn Đông.
✪ 1. Quận Lanshan của thành phố Rizhao 日照 市 , Sơn Đông
Lanshan district of Rizhao city 日照市 [Ri4 zhào shì], Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岚山
- 清晨 , 山上 弥漫着 岚
- Sáng sớm, trên núi bao phủ đầy sương mù.
- 山岚 瘴气
- sơn lam chướng khí.
- 岚 在 山谷 中 飘荡
- Sương mù đang bay lượn trong thung lũng.
- 东岳泰山 是 五岳 之一
- Đông Nhạc Thái Sơn là một trong Ngũ Nhạc.
- 上 山顶 玩赏 日落
- Lên đỉnh núi ngắm nhìn hoàng hôn.
- 上山 伐木
- lên núi đốn củi
- 远处 的 山峦 笼罩 在岚中
- Ngọn núi ở phía xa bị bao phủ trong sương mù.
- 东边 的 大山 很 高
- Ngọn núi phía đông rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
岚›