山岚 shānlán
volume volume

Từ hán việt: 【sơn lam】

Đọc nhanh: 山岚 (sơn lam). Ý nghĩa là: mây mù vùng núi; mây mù trên núi. Ví dụ : - 山岚瘴气。 sơn lam chướng khí.

Ý Nghĩa của "山岚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

山岚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mây mù vùng núi; mây mù trên núi

山间的云雾

Ví dụ:
  • volume volume

    - 山岚 shānlán 瘴气 zhàngqì

    - sơn lam chướng khí.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 山岚

  • volume volume

    - 清晨 qīngchén 山上 shānshàng 弥漫着 mímànzhe lán

    - Sáng sớm, trên núi bao phủ đầy sương mù.

  • volume volume

    - 山岚 shānlán 瘴气 zhàngqì

    - sơn lam chướng khí.

  • volume volume

    - lán zài 山谷 shāngǔ zhōng 飘荡 piāodàng

    - Sương mù đang bay lượn trong thung lũng.

  • volume volume

    - 东岳泰山 dōngyuètàishān shì 五岳 wǔyuè 之一 zhīyī

    - Đông Nhạc Thái Sơn là một trong Ngũ Nhạc.

  • volume volume

    - shàng 山顶 shāndǐng 玩赏 wánshǎng 日落 rìluò

    - Lên đỉnh núi ngắm nhìn hoàng hôn.

  • volume volume

    - 上山 shàngshān 伐木 fámù

    - lên núi đốn củi

  • volume volume

    - 远处 yuǎnchù de 山峦 shānluán 笼罩 lǒngzhào 在岚中 zàilánzhōng

    - Ngọn núi ở phía xa bị bao phủ trong sương mù.

  • volume volume

    - 东边 dōngbian de 大山 dàshān hěn gāo

    - Ngọn núi phía đông rất cao.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+0 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: San , Sơn
    • Nét bút:丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:U (山)
    • Bảng mã:U+5C71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+4 nét)
    • Pinyin: Lán
    • Âm hán việt: Lam
    • Nét bút:丨フ丨ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UHNK (山竹弓大)
    • Bảng mã:U+5C9A
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa