Đọc nhanh: 岚山区 (lam sơn khu). Ý nghĩa là: Quận Lanshan của thành phố Rizhao 日照 市 , Sơn Đông.
✪ 1. Quận Lanshan của thành phố Rizhao 日照 市 , Sơn Đông
Lanshan district of Rizhao city 日照市 [Ri4 zhào shì], Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岚山区
- 岚 在 山谷 中 飘荡
- Sương mù đang bay lượn trong thung lũng.
- 山区 和 平川
- vùng núi và đồng bằng.
- 山区
- Vùng núi.
- 匪帮 在 山区 活动
- Băng cướp hoạt động ở vùng núi.
- 偏远 的 山区
- vùng núi xa xôi hẻo lánh.
- 山区 一带 气候 凉爽
- Khu vực vùng núi có khí hậu mát mẻ.
- 大连市 中 山区
- Quận Trung Sơn, thành phố Đại Liên.
- 偏远 山区 孩子 的 梦
- Ước mơ của trẻ em ở vùng núi xa xôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
山›
岚›