Đọc nhanh: 岘港 (hiện cảng). Ý nghĩa là: Đà Nẵng. Ví dụ : - 我来自岘港。 Tôi đến từ ở Đà Nẵng.. - 岘港的天气很宜人。 Thời tiết ở Đà Nẵng rất dễ chịu.. - 岘港的夜市很热闹。 Chợ đêm ở Đà Nẵng rất nhộn nhịp.
岘港 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đà Nẵng
岘港(拼音:xiàn gǎng)(英语:Da Nang;越南语:Thành phố Đà Nẵng/城庯沱㶞),越南中部滨海城市,越南第四大城市,面积1,285.4km²,2017年人口1,446,876。
- 我 来自 岘港
- Tôi đến từ ở Đà Nẵng.
- 岘港 的 天气 很 宜人
- Thời tiết ở Đà Nẵng rất dễ chịu.
- 岘港 的 夜市 很 热闹
- Chợ đêm ở Đà Nẵng rất nhộn nhịp.
- 我 去 岘港 旅游 了
- Tôi đã đi du lịch Đà Nẵng.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岘港
- 越南 中部 岘港 市是 亚洲 山景 最美 之一
- Đà Nẵng lọt top những địa danh có núi non đẹp nhất châu Á.
- 岘港 的 天气 很 宜人
- Thời tiết ở Đà Nẵng rất dễ chịu.
- 我 来自 岘港
- Tôi đến từ ở Đà Nẵng.
- 我们 明天 去 岘港 玩
- Mai chúng tôi đi Đà Nẵng chơi.
- 我 去 岘港 旅游 了
- Tôi đã đi du lịch Đà Nẵng.
- 岘港 的 夜市 很 热闹
- Chợ đêm ở Đà Nẵng rất nhộn nhịp.
- 2023 年 岘港 市 接待 国际 游客量 预计 同比 翻两番
- Khách quốc tế đến Đà Nẵng ước tăng gấp 4 lần so với năm 2023
- 岘港 有 什么 好玩 的 地方 吗
- Đà Nẵng có nơi nào chơi vui không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岘›
港›