Đọc nhanh: 岂能 (khởi năng). Ý nghĩa là: lẽ nào.
岂能 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lẽ nào
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岂能
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 万能 拖拉机
- máy kéo vạn năng.
- 岂能 让 他 胡来 ?
- Làm sao có thể để anh ta làm càn được?
- 万 不能 再 拖延 了
- Tuyệt đối không thể kéo dài nữa.
- 三角形 围能 计算出来
- Chu vi của hình tam giác có thể tính được.
- 上 一个 能 调出 这种 颜色 的 人 是 毕加索
- Người cuối cùng pha loại sơn này là Picasso.
- 岂 哉 , 这 怎 可能 ?
- Sao vậy, điều này sao có thể?
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岂›
能›