山路 shānlù
volume volume

Từ hán việt: 【sơn lộ】

Đọc nhanh: 山路 (sơn lộ). Ý nghĩa là: đường núi, đường đèo. Ví dụ : - 人生就像蜿蜒的山路 Cuộc sống giống như một con đường núi

Ý Nghĩa của "山路" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

山路 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đường núi

mountain road

Ví dụ:
  • volume volume

    - 人生 rénshēng jiù xiàng 蜿蜒 wānyán de 山路 shānlù

    - Cuộc sống giống như một con đường núi

✪ 2. đường đèo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 山路

  • volume volume

    - 山路 shānlù 委蛇 wēiyí 曲折 qūzhé nán xíng

    - Đường núi uốn lượn quanh co khó đi.

  • volume volume

    - zài 一条 yītiáo 狭窄 xiázhǎi de 山路 shānlù shàng 耸立着 sǒnglìzhe 一座 yīzuò 古老 gǔlǎo de 城堡 chéngbǎo

    - Trên một con đường núi hẹp sừng sững đó một lâu đài cổ.

  • volume volume

    - 千山万水 qiānshānwànshuǐ ( 形容 xíngróng 道路 dàolù 遥远 yáoyuǎn ér 险阻 xiǎnzǔ )

    - muôn sông vạn núi.

  • volume volume

    - 从前 cóngqián 山上 shānshàng 没有 méiyǒu

    - Ngày xưa, trên núi không có đường.

  • volume volume

    - 公路 gōnglù zài 山前 shānqián 岔开 chàkāi

    - đường cái rẽ ra trước núi.

  • volume volume

    - 为了 wèile gěi 老母 lǎomǔ 治病 zhìbìng 不辞 bùcí 山高路远 shāngāolùyuǎn cǎi 草药 cǎoyào

    - Anh ấy không từ núi cao đường xa đi lấy thuốc để chữa bệnh cho mẹ.

  • volume volume

    - 人生 rénshēng jiù xiàng 蜿蜒 wānyán de 山路 shānlù

    - Cuộc sống giống như một con đường núi

  • volume volume

    - dào le 晚上 wǎnshang 昏天黑地 hūntiānhēidì de 山路 shānlù jiù gèng 不好 bùhǎo zǒu le

    - đến đêm trời đen kịt, đường núi lại khó đi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+0 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: San , Sơn
    • Nét bút:丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:U (山)
    • Bảng mã:U+5C71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Túc 足 (+6 nét)
    • Pinyin: Lù , Luò
    • Âm hán việt: Lạc , Lộ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMHER (口一竹水口)
    • Bảng mã:U+8DEF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao