Đọc nhanh: 山路 (sơn lộ). Ý nghĩa là: đường núi, đường đèo. Ví dụ : - 人生就像蜿蜒的山路 Cuộc sống giống như một con đường núi
山路 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đường núi
mountain road
- 人生 就 像 蜿蜒 的 山路
- Cuộc sống giống như một con đường núi
✪ 2. đường đèo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 山路
- 山路 委蛇 曲折 难 行
- Đường núi uốn lượn quanh co khó đi.
- 在 一条 狭窄 的 山路 上 , 耸立着 一座 古老 的 城堡
- Trên một con đường núi hẹp sừng sững đó một lâu đài cổ.
- 千山万水 ( 形容 道路 遥远 而 险阻 )
- muôn sông vạn núi.
- 从前 , 山上 没有 路
- Ngày xưa, trên núi không có đường.
- 公路 在 山前 岔开
- đường cái rẽ ra trước núi.
- 为了 给 老母 治病 他 不辞 山高路远 去 采 草药
- Anh ấy không từ núi cao đường xa đi lấy thuốc để chữa bệnh cho mẹ.
- 人生 就 像 蜿蜒 的 山路
- Cuộc sống giống như một con đường núi
- 到 了 晚上 , 昏天黑地 的 , 山路 就 更 不好 走 了
- đến đêm trời đen kịt, đường núi lại khó đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
路›