Đọc nhanh: 山炮 (sơn pháo). Ý nghĩa là: sơn pháo.
山炮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sơn pháo
火炮的一种,炮身较短,弹道较弯曲,射程较近,重量小,便于搬运,适用于山地地作战旧称过山炮
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 山炮
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 上山 有 两股 道
- Lên núi có hai con đường.
- 龙山文化
- văn hoá Long Sơn
- 上山 采伐
- lên rừng đốn gỗ
- 上山 伐木
- lên núi đốn củi
- 一尊 大炮
- khẩu đại pháo.
- 放炮 开山
- nổ mìn phá núi
- 上山 那条 道 除非 他 , 没 人 认识
- con đường lên núi ấy, ngoài anh ấy ra không có ai biết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
炮›