Đọc nhanh: 山查子 (sơn tra tử). Ý nghĩa là: Quả bồ quân, dừng làm vị thuốc..
山查子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quả bồ quân, dừng làm vị thuốc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 山查子
- 山嘴 子
- miệng núi
- 成都 专员办 已 向 财政 专员办 提交 了 纸质 版 和 电子版 自查报告
- Văn phòng Cao ủy Thành Đô đã nộp bản giấy và điện tử của báo cáo tự kiểm tra cho Văn phòng Ủy viên Tài chính.
- 严厉查处 贩私 分子
- Nghiêm trị những người buôn bán hàng lậu.
- 他 扳着 绳子 爬 上 了 山
- Anh ấy bám vào dây thừng để leo lên núi.
- 山上 有 好多 菌子
- Trên núi có rất nhiều nấm.
- 从 子宫颈 抹片 检查 发展 到 约会
- Những gì bắt đầu như một vết bẩn pap đã biến thành một cuộc hẹn hò.
- 医生 逐个 检查 , 看 孩子 们 是否 患 近视眼
- Bác sĩ kiểm tra từng người một, xem xem các em bé có bị mắc bệnh mắt cận không.
- 山上 的 叶子 都 黄 了 , 很漂亮
- Lá trên núi đều vàng rồi, đẹp quá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
山›
查›