山查 shān chá
volume volume

Từ hán việt: 【sơn tra】

Đọc nhanh: 山查 (sơn tra). Ý nghĩa là: cây sơn tra; sơn tra, quả sơn tra.

Ý Nghĩa của "山查" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

山查 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cây sơn tra; sơn tra

落叶乔木,叶子近于卵形,有三至五裂片,花白色果实球形,比山里红略小,深红色,有小斑点,味酸,可以吃,也可以入药

✪ 2. quả sơn tra

这种植物的果实

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 山查

  • volume volume

    - 上山 shàngshān yǒu 两股 liǎnggǔ dào

    - Lên núi có hai con đường.

  • volume volume

    - 龙山文化 lóngshānwénhuà

    - văn hoá Long Sơn

  • volume volume

    - shàng 山顶 shāndǐng 玩赏 wánshǎng 日落 rìluò

    - Lên đỉnh núi ngắm nhìn hoàng hôn.

  • volume volume

    - zhè 山查 shānzhā mǎi mǎi

    - Chỗ sơn tra này bạn có mua không?

  • volume volume

    - 上次 shàngcì 透视 tòushì 发现 fāxiàn 肺部 fèibù yǒu 阴影 yīnyǐng 今天 jīntiān 复查 fùchá

    - lần trước chụp X quang phát hiện phổi có vết nám, hôm nay đi kiểm tra lại.

  • volume volume

    - 山查 shānzhā de 作用 zuòyòng shì 什么 shénme

    - Tác dụng của sơn tra là gì?

  • volume volume

    - 上山 shàngshān 那条 nàtiáo dào 除非 chúfēi méi rén 认识 rènshí

    - con đường lên núi ấy, ngoài anh ấy ra không có ai biết.

  • volume volume

    - 万仞高山 wànrèngāoshān

    - núi cao vạn nhẫn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+0 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: San , Sơn
    • Nét bút:丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:U (山)
    • Bảng mã:U+5C71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Chá , Zhā
    • Âm hán việt: Tra
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DAM (木日一)
    • Bảng mã:U+67E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao