Đọc nhanh: 山查 (sơn tra). Ý nghĩa là: cây sơn tra; sơn tra, quả sơn tra.
山查 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cây sơn tra; sơn tra
落叶乔木,叶子近于卵形,有三至五裂片,花白色果实球形,比山里红略小,深红色,有小斑点,味酸,可以吃,也可以入药
✪ 2. quả sơn tra
这种植物的果实
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 山查
- 上山 有 两股 道
- Lên núi có hai con đường.
- 龙山文化
- văn hoá Long Sơn
- 上 山顶 玩赏 日落
- Lên đỉnh núi ngắm nhìn hoàng hôn.
- 这 山查 你 买 不 买 ?
- Chỗ sơn tra này bạn có mua không?
- 上次 透视 发现 肺部 有 阴影 , 今天 去 复查
- lần trước chụp X quang phát hiện phổi có vết nám, hôm nay đi kiểm tra lại.
- 山查 的 作用 是 什么 ?
- Tác dụng của sơn tra là gì?
- 上山 那条 道 除非 他 , 没 人 认识
- con đường lên núi ấy, ngoài anh ấy ra không có ai biết.
- 万仞高山
- núi cao vạn nhẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
查›