Đọc nhanh: 山形县 (sơn hình huyện). Ý nghĩa là: Tỉnh Yamagata ở phía bắc đảo chính của Nhật Bản Honshū 本州.
✪ 1. Tỉnh Yamagata ở phía bắc đảo chính của Nhật Bản Honshū 本州
Yamagata prefecture in north of Japan's main island Honshū 本州 [Běn zhōu]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 山形县
- 铁证如山 ( 形容 证据 确凿不移 )
- chứng cớ rành rành
- 横空出世 ( 横亘 太空 , 高出 人世 , 形容 山极 高 )
- cao ngút trời.
- 这座 山高 而 陡 , 形成 一道 岩石 屏障
- Núi này cao và dốc, tạo thành một hàng rào đá.
- 那座 山 的 形状 浑然天成
- Hình dạng của ngọn núi đó là tự nhiên hình thành.
- 这座 山 介于 两县 之间
- Ngọn núi này nằm giữa hai huyện.
- 山东省 一共 有 多少 个 县 ?
- Tỉnh Sơn Đông có tổng cộng bao nhiêu huyện?
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
- 刀枪入库 , 马放南山 ( 形容 战争 结束 , 天下太平 )
- kết thúc chiến tranh, thiên hạ thái bình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
山›
形›