Đọc nhanh: 屯堡 (đồn bảo). Ý nghĩa là: đồn.
屯堡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屯堡
- 军队 屯扎 在 城外
- Quân đội đóng quân ở ngoài thành.
- 城堡 今天 来 了 访客
- Hôm nay chúng tôi có một vị khách đến thăm lâu đài.
- 顽固 堡垒
- cực kỳ cứng đầu ngoan cố
- 吴堡 ( 在 陕西 )
- Ngô Bảo (ở Thiểm Tây)
- 你 不想 去 威廉斯 堡
- Vậy bạn không muốn đến Williamsburg?
- 在 一条 狭窄 的 山路 上 , 耸立着 一座 古老 的 城堡
- Trên một con đường núi hẹp sừng sững đó một lâu đài cổ.
- 创业 伊始 充满 屯 邅
- Khi mới khởi nghiệp đầy truân chuyên.
- 前面 是 李家 屯 吗 ?
- Phía trước là thôn Lý Gia sao?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
堡›
屯›